🌟 본전도 못 찾다
🗣️ 본전도 못 찾다 @ Ví dụ cụ thể
- 까닥하다가는 본전도 못 찾다. [까닥하다]
• Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78)